Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bon bon



verb
to run fast

[bon bon]
xem bon; bowl
xe đạp xuống dốc bon bon
the bicycle coasted smoothly down the slope



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.